Obyte là một nền tảng sổ cái phân tán (DLT) độc đáo, khác biệt hoàn toàn so với các hệ thống blockchain truyền thống khi sử dụng kiến trúc Đồ thị Tuần hoàn Trực tiếp (DAG – Directed Acyclic Graph) thay vì cấu trúc chuỗi khối tuyến tính. Bài viết này Tiền ảo 24h sẽ phân tích chi tiết về kiến trúc phi chuỗi của Obyte, cơ chế Witnesses và vai trò kinh tế của token GBYTE.
Obyte là gì?
Obyte là một nền tảng Sổ cái Phân tán (DLT) mang tính cách mạng vì nó từ bỏ kiến trúc blockchain tuyến tính truyền thống để chuyển sang sử dụng cấu trúc Đồ thị Tuần hoàn Trực tiếp (DAG – Directed Acyclic Graph), một cấu trúc dữ liệu cho phép các giao dịch được ghi lại vào sổ cái một cách độc lập và song song.
Sự thay đổi cơ bản này trong thiết kế cho phép Obyte giải quyết hiệu quả các vấn đề về khả năng mở rộng (scalability) và tắc nghẽn giao dịch thường gặp trong các hệ thống blockchain. Cụ thể, thay vì chờ đợi để được gộp vào một khối, mỗi giao dịch mới trong Obyte sẽ ngay lập tức xác nhận (validate) hai hoặc nhiều giao dịch trước đó, thiết lập một mối quan hệ trật tự và tin cậy, từ đó hình thành nên một Đồ thị liên tục phát triển.
Để đảm bảo tính toàn vẹn và một thứ tự thời gian nhất quán cho tất cả các giao dịch trên DAG, Obyte sử dụng một cơ chế đồng thuận đặc biệt được gọi là Witnesses (Nhân chứng). Đây là một tập hợp các nút mạng được cộng đồng tin cậy, đóng vai trò quan trọng trong việc sắp xếp các giao dịch. Các Witnesses liên tục ký xác nhận các giao dịch để thiết lập Đường Chính (Main Chain) của DAG.
Bằng cách quan sát thứ tự các Witnesses xác nhận, mạng lưới có thể đạt được sự đồng thuận về thứ tự thời gian của tất cả các giao dịch, chống lại tấn công chi tiêu kép (double spending) mà không cần đến quá trình mining tốn kém. GBYTE (GigaByte) là native token tiện ích của Obyte, được sử dụng để thanh toán phí byte – chi phí lưu trữ lượng dữ liệu của giao dịch trên DAG.
Xem thêm: WazirX là gì? Sàn giao dịch điện tử phổ biến nhất quốc gia tỷ dân

Mục tiêu phát triển của Obyte
Obyte được định hướng trở thành một nền tảng cơ sở hạ tầng DLT phi chuỗi toàn diện, nơi mọi loại dữ liệu và tài sản có thể được lưu trữ và giao dịch một cách an toàn và hiệu quả, với các mục tiêu chiến lược:
- Giải quyết Vấn đề Khả năng Mở rộng (Scalability): Tận dụng cấu trúc DAG để cho phép xử lý giao dịch song song, loại bỏ tắc nghẽn thường thấy trong các blockchain tuyến tính.
- Đảm bảo Thứ tự Giao dịch và Tính Bất biến: Sử dụng cơ chế Witnesses để thiết lập một thứ tự thời gian tin cậy cho các giao dịch, bảo vệ sổ cái khỏi tấn công chi tiêu kép.
- Hỗ trợ Hợp đồng Thông minh Tự thực hiện (Autonomous Agents): Cung cấp một môi trường linh hoạt cho việc tạo ra các hợp đồng thông minh phức tạp và các ứng dụng phi tập trung mà không bị giới hạn bởi phí gas hoặc tốc độ chậm.
- Tính Bền vững của Chi phí: Thiết lập một mô hình chi phí giao dịch dựa trên phí byte (phí lưu trữ dữ liệu), tạo ra một thị trường tự điều chỉnh cho việc sử dụng mạng lưới.
Cách thức hoạt động của Obyte
Kiến trúc Đồ thị Tuần hoàn Trực tiếp

Khác với mô hình blockchain truyền thống, nơi các giao dịch bị đóng gói thành từng khối và phải chờ xác nhận tuần tự theo chuỗi, Obyte sử dụng cấu trúc DAG để cho phép mỗi giao dịch mới trực tiếp tham chiếu và xác nhận hai hoặc nhiều giao dịch trước đó, được gọi là “parent units”. Cách tiếp cận này loại bỏ hoàn toàn khái niệm “khối”, từ đó giảm đáng kể độ trễ trong xử lý và xác nhận giao dịch.
Nhờ cơ chế này, các giao dịch có thể được xử lý song song thay vì nối tiếp, giúp mạng lưới duy trì hiệu suất cao ngay cả khi lưu lượng giao dịch tăng mạnh. Mỗi giao dịch, khi tham chiếu đến các giao dịch trước, sẽ góp phần củng cố độ tin cậy của toàn bộ đồ thị, tạo nên một cấu trúc liên kết chặt chẽ mà trong đó các quan hệ xác nhận được thể hiện bằng các nhánh liên tục.
Đặc biệt, việc một giao dịch mới phải dựa vào các giao dịch trước đó giúp Obyte ngăn chặn hiệu quả hành vi chi tiêu kép, bởi mọi nỗ lực gian lận đều sẽ bị phát hiện thông qua các mâu thuẫn trong cấu trúc xác nhận của DAG. Nhờ vậy, tính toàn vẹn của dữ liệu được bảo toàn mà không cần dựa vào khai thác (mining) hay cơ chế tiêu tốn năng lượng như Proof of Work.
Cơ chế Đồng thuận Witnesses
Để giải quyết bài toán xác định thứ tự thời gian giữa các giao dịch trong môi trường DAG – nơi không tồn tại chuỗi khối tuyến tính – Obyte triển khai cơ chế Witnesses (Nhân chứng) như một phương thức đồng thuận độc đáo. Các Witnesses là một nhóm nhỏ các nút mạng được cộng đồng tín nhiệm cao, thường dao động từ 12 đến 24 nút, có vai trò ký xác nhận và đưa các giao dịch vào “Main Chain” – trục chính của DAG dùng để xác lập thứ tự tham chiếu chuẩn.
Khi một giao dịch được phần lớn Witnesses xác nhận, nó sẽ được xem là đã hoàn tất và không thể đảo ngược, đảm bảo tính chung cuộc (finality) của hệ thống. Điều quan trọng là người dùng có quyền lựa chọn hoặc thay đổi danh sách Witnesses mà họ tin tưởng, từ đó tạo ra cơ chế “phi tập trung có kiểm soát”, nơi quyền lực không bị tập trung tuyệt đối nhưng vẫn duy trì được sự ổn định và tốc độ xử lý cao.
Hệ sinh thái Obyte
Hệ sinh thái Obyte tập trung vào các giải pháp DLT phi chuỗi sáng tạo, cung cấp các công cụ và ứng dụng chuyên biệt.
Obyte Core Protocol
Đây là nền tảng cơ sở hạ tầng cốt lõi, cung cấp sổ cái DAG phi chuỗi, đảm bảo giao dịch nhanh chóng và an toàn. Kiến trúc này hỗ trợ tất cả các ứng dụng được xây dựng trên đó, bao gồm cả việc tạo tài sản tùy chỉnh (custom asset creation) ngoài GBYTE. Bất kỳ ai cũng có thể tạo ra token mới (fungible hoặc non-fungible) trên Obyte với chi phí thấp.
Autonomous Agents
Obyte cung cấp một ngôn ngữ lập trình hợp đồng thông minh tự thực hiện mạnh mẽ, cho phép tạo ra các ứng dụng phi tập trung phức tạp.
- Các Ứng dụng DeFi Cốt lõi: Bao gồm các sàn giao dịch phi tập trung (DEX), công cụ cho vay, và đặc biệt là các tài sản liên kết (bonded assets) sử dụng cơ chế ràng buộc giá trị thông minh.
- Oracles: Obyte tích hợp các Oracles (nguồn cấp dữ liệu bên ngoài) đáng tin cậy, cho phép các Autonomous Agents phản ứng với dữ liệu thế giới thực (ví dụ: kết quả thể thao, tỷ giá hối đoái).
Attestation

Obyte hỗ trợ một cơ chế Attestation (chứng thực), cho phép các tổ chức đáng tin cậy chứng thực các thông tin cụ thể về người dùng (ví dụ: tuổi, quốc gia cư trú) mà không tiết lộ danh tính thực. Điều này đặt nền tảng cho các ứng dụng Danh tính Phi tập trung (DID) và các giải pháp Tuân thủ Quy định (KYC) dựa trên DLT, bảo vệ quyền riêng tư người dùng.
Obyte Wallet và Explorer
Cung cấp giao diện trực quan để người dùng lưu trữ, quản lý GBYTE và các tài sản tùy chỉnh khác, cũng như tương tác với Autonomous Agents. Wallet hỗ trợ các tính năng như Chatbot Interface để thực hiện giao dịch hoặc thiết lập hợp đồng thông minh một cách dễ dàng.
Xem thêm: BOSAGORA là gì? Vượt mọi giới hạn của một blockchain
Một số đặc điểm nổi bật của GBYTE
- Kiến trúc DLT Phi Chuỗi (DAG): GBYE là token native của một DLT sử dụng DAG, cho phép giao dịch song song và hiệu suất cao, là một giải pháp thay thế cho mô hình blockchain tuyến tính.
- Phí Byte (Cost of Storage): GBYE được sử dụng để thanh toán phí lưu trữ dữ liệu (byte fee) trên DAG, tạo ra một cơ chế kinh tế độc đáo nơi chi phí giao dịch dựa trên lượng dữ liệu được lưu trữ, không phải sự cạnh tranh về gas.
- Cơ chế Witnesses: Giao dịch GBYTE và các tài sản khác được sắp xếp theo thứ tự thời gian bởi cơ chế Witnesses, cung cấp một phương pháp đồng thuận hiệu quả và nhanh chóng để đạt được sự đồng thuận cuối cùng (finality).
Đội ngũ Phát triển và Các Nhà đầu tư Lớn
Đội ngũ Phát triển
Obyte được hình thành dưới sự lãnh đạo kỹ thuật của Tony Churyumov (Người sáng lập), người đóng vai trò là kiến trúc sư chính, chịu trách nhiệm về toàn bộ khung sườn công nghệ và kinh tế của nền tảng. Ông là người đã thiết kế cấu trúc Đồ thị Tuần hoàn Trực tiếp (DAG) độc đáo, phát triển cơ chế đồng thuận Witnesses để đảm bảo thứ tự giao dịch, và định hình mô hình kinh tế của token GBYTE (phí byte) mà không cần dựa vào cơ chế mining truyền thống.
Bên cạnh người sáng lập, Obyte được duy trì và phát triển bởi một Đội ngũ Kỹ sư Mã nguồn Mở hoạt động theo mô hình phi tập trung. Obyte là một dự án mã nguồn mở (open source), khuyến khích sự đóng góp từ một cộng đồng nhà phát triển toàn cầu. Các kỹ sư này tập trung vào việc duy trì tính ổn định của giao thức cốt lõi, liên tục cải tiến và mở rộng ngôn ngữ lập trình cho các Hợp đồng Thông minh Tự thực hiện (Autonomous Agents), và tăng cường khả năng tương tác của nền tảng với các hệ sinh thái bên ngoài.
Các Nhà đầu tư Lớn
Obyte có một mô hình phát hành token đặc biệt, không thông qua ICO (Initial Coin Offering) truyền thống, mà chủ yếu là thông qua phân phối miễn phí (Airdrop) cho người nắm giữ Bitcoin (BTC) và sau đó là thông qua các cơ chế phân phối khác.
- Không ICO Truyền thống: Obyte tránh được sự tập trung vốn ban đầu từ các nhà đầu tư lớn.
- Phân phối dựa trên Cộng đồng: Phần lớn token được phân phối dựa trên quy mô nắm giữ BTC ban đầu, thúc đẩy sự phân phối rộng rãi ngay từ đầu.
- Các Đối tác Chiến lược: Dự án tập trung vào việc thiết lập các quan hệ đối tác chiến lược và kỹ thuật với các tổ chức quan tâm đến các giải pháp nhận dạng phi tập trung (DID) và chuỗi cung ứng dựa trên DLT.
Token của Obyte là gì?
Thông tin cơ bản GBYTE
- Tên Token: GigaByte
- Ký hiệu: GBYTE (được tính bằng GigaByte, 1 GBYTE = 1 Tỷ Byte)
- Blockchain/DLT: Obyte Mainnet (Kiến trúc DAG)
- Tiêu chuẩn Token: Native Unit (Đơn vị gốc)
- Tổng cung tối đa (Max Supply): 1,000,000 GBYTE
- Cung lưu hành (Circulating Supply): 911,246 GBYTE
- Loại Token: Utility (Tiện ích)
- Cơ chế sử dụng: Thanh toán phí byte (lưu trữ dữ liệu), tạo tài sản tùy chỉnh, và làm tài sản ký quỹ cho các Autonomous Agents.

Nguồn gốc của Obyte, ban đầu được biết đến với tên gọi Byteball, xuất phát từ tầm nhìn của người sáng lập Tony Churyumov nhằm tạo ra một sổ cái phân tán (DLT) không sử dụng blockchain, nhằm giải quyết các vấn đề cố hữu về khả năng mở rộng (scalability), tắc nghẽn giao dịch và sự lãng phí năng lượng của các hệ thống blockchain thế hệ đầu.
Dự án được ra mắt vào năm 2016 với một kiến trúc độc đáo dựa trên Đồ thị Tuần hoàn Trực tiếp (DAG – Directed Acyclic Graph) và cơ chế đồng thuận Witnesses. Quan trọng hơn, GBYTE (GigaByte) là native token được phân phối theo một mô hình đặc biệt: phần lớn token được phân phối thông qua một chiến dịch phân phối miễn phí (Airdrop) cho những người nắm giữ Bitcoin (BTC) tại thời điểm đó, thay vì thông qua một đợt ICO (Initial Coin Offering) truyền thống. Điều này nhằm đảm bảo sự phân phối token công bằng và phi tập trung ngay từ ban đầu.
Làm thế nào để sở hữu GBYTE?
Để sở hữu token GBYTE và tích cực tham gia vào hệ sinh thái Obyte, có hai con đường chính: mua GBYTE trên các sàn giao dịch và nhận qua các cơ chế phân phối độc đáo của dự án. Phương pháp phổ biến và trực tiếp nhất là mua GBYTE thông qua các sàn giao dịch tiền điện tử nơi token này được niêm yết. Do Obyte là một DLT độc lập với kiến trúc DAG riêng, GBYTE không phải là token tiêu chuẩn (như ERC-20 hay BEP-20) mà là Native Unit của mạng lưới.
Người dùng cần xác định các sàn giao dịch tập trung (CEX) hoặc sàn giao dịch phi tập trung (DEX) có hỗ trợ giao dịch GBYTE, sau đó tiến hành mua bằng tiền pháp định (fiat) hoặc các loại tiền điện tử chính (BTC, USDT). Sau khi mua, để sử dụng GBYTE thanh toán phí byte hoặc tương tác với các Autonomous Agents trên mạng Obyte, người dùng phải chuyển token về Obyte Wallet chính thức, đảm bảo khả năng tương thích với giao thức cốt lõi.
Một cơ chế sở hữu GBYTE đặc trưng và lịch sử hơn là thông qua các đợt phân phối miễn phí (Airdrop) ban đầu, đặc biệt là cho những người nắm giữ Bitcoin (BTC). Trong giai đoạn khởi động dự án, Obyte đã thực hiện nhiều đợt Airdrop cho cộng đồng Bitcoin nhằm đạt được sự phân phối công bằng và phi tập trung rộng rãi. Mặc dù các đợt Airdrop lớn này đã kết thúc, cộng đồng vẫn có thể nhận GBYTE gián tiếp bằng cách tham gia vào các hoạt động của mạng lưới như đóng góp vào cơ chế Witnesses.
Trong hệ sinh thái Obyte, GBYTE được sử dụng để thanh toán phí byte (chi phí lưu trữ dữ liệu), và những người nắm giữ GBYTE cũng có thể sử dụng token này làm tài sản ký quỹ cho các Autonomous Agents, hoặc tạo ra các tài sản tùy chỉnh mới trên nền tảng, qua đó nhận được phần thưởng hoặc phí dịch vụ, biến việc sở hữu GBYTE thành một công cụ sinh lợi trong nền kinh tế Obyte.
Lịch phát hành
Lộ trình phát hành GBYTE được đặc trưng bởi việc phân phối chủ yếu thông qua Airdrop cho những người nắm giữ Bitcoin trong giai đoạn đầu của dự án. Quá trình phân phối này đã diễn ra theo các đợt (rounds) đã được xác định trước, dựa trên số lượng BTC mà người dùng nắm giữ tại các thời điểm snapshot cụ thể, đảm bảo sự phân phối token một cách công bằng và tránh sự tập trung vốn như các ICO truyền thống.
Sau giai đoạn phân phối ban đầu, nguồn cung của GBYTE gần như là cố định và không có cơ chế lạm phát đáng kể. Lượng token còn lại được giữ trong quỹ dự trữ sẽ được cấp phát dần dần để hỗ trợ các hoạt động phát triển hệ sinh thái và khuyến khích các nhà phát triển thông qua các chương trình tài trợ. Vì tổng cung GBYTE rất hạn chế (chỉ khoảng 1 triệu GBYTE), việc phát hành token được kiểm soát chặt chẽ, tạo ra một mô hình giảm phát tiềm năng khi GBYTE được sử dụng để thanh toán phí byte.
Roadmap
- 2016 – Khởi động Dự án (Byteball): Bắt đầu phát triển kiến trúc DAG và cơ chế Witnesses.
- 2016-2017 – Airdrop BTC (Phân phối Ban đầu): Thực hiện các đợt phân phối miễn phí GBYTE cho những người nắm giữ Bitcoin.
- 2018 – Ra mắt Autonomous Agents: Triển khai ngôn ngữ lập trình hợp đồng thông minh tự thực hiện.
- 2019 – Phát triển Attestation và DID: Tập trung vào các giải pháp nhận dạng phi tập trung và chứng thực dữ liệu.
- 2020 – Đổi tên thành Obyte: Cải tổ thương hiệu và mở rộng quan hệ đối tác.
- 2021-2024 – Mở rộng DeFi và Ứng dụng: Tích hợp các ứng dụng DeFi phức tạp hơn, tập trung vào các tài sản ràng buộc giá trị và mở rộng việc sử dụng các Oracles.
- Tương lai – Trở thành DLT Cốt lõi cho Ứng dụng Lưu trữ Dữ liệu: Hướng tới việc tối ưu hóa hiệu suất DAG và củng cố vị thế là nền tảng phi chuỗi hàng đầu cho các giải pháp DLT đòi hỏi hiệu suất cao và chi phí lưu trữ thấp.
Cập nhật giá GBYTE mới nhất hôm nay
Giá GBYTE Coin (GBYTE) mới nhất hôm nay theo Coinmarketcap.
Có nên đầu tư vào GBYTE không?
Việc đánh giá đầu tư vào GBYTE Coin cần dựa trên sự hiểu biết về vai trò của nó như token native của một DLT phi chuỗi (DAG). Giá trị của GBYTE được gắn kết trực tiếp với nhu cầu sử dụng mạng lưới để lưu trữ dữ liệu (thanh toán phí byte) và sự thành công của các Autonomous Agents (ứng dụng DeFi, DID) được xây dựng trên đó.
Về mặt cơ bản, nhà đầu tư nên phân tích tính hiệu quả của kiến trúc DAG trong việc cung cấp khả năng mở rộng và chi phí thấp, cùng với khả năng của Obyte trong việc thu hút các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng sáng tạo. Cơ chế phí byte độc đáo, nơi chi phí giao dịch bị đốt (burn), có thể tạo ra một mô hình giảm phát tiềm năng, tăng giá trị cho token.
Nếu lựa chọn đầu tư ngắn hạn, chiến lược phân tích xu hướng cần kết hợp với việc theo dõi các thông báo về các nâng cấp giao thức liên quan đến hiệu suất DAG, sự ra mắt các ứng dụng DeFi lớn trên nền tảng, và các quan hệ đối tác mới trong lĩnh vực nhận dạng phi tập trung.
Kết luận
Obyte (GBYTE) là một dự án DLT mang tính đột phá, nổi bật trong không gian tiền điện tử nhờ vào việc sử dụng kiến trúc DAG phi chuỗi và cơ chế đồng thuận Witnesses độc đáo. Bằng cách tập trung vào việc cung cấp hiệu suất cao, chi phí lưu trữ thấp thông qua phí byte và hỗ trợ các Autonomous Agents, Obyte đã tạo ra một nền tảng có khả năng cạnh tranh cao trong các lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, DeFi và nhận dạng phi tập trung. Vì vậy, GBYTE chính là một token tiềm năng trong mảng giải pháp DLT thế hệ mới.
Link đăng ký tài khoản các sàn giao dịch hàng đầu hiện nay: Binance/OKX/BingX/MEXC/Bybit/Bitget

