Trong thế giới tiền điện tử đầy biến động, Ethereum (ETH) luôn được xem là cái tên dẫn đầu bên cạnh Bitcoin nhờ nền tảng công nghệ vượt trội và khả năng ứng dụng rộng rãi. Bước sang năm 2026, khi nhiều bản nâng cấp lớn của Ethereum được triển khai, câu hỏi “Có nên đầu tư vào ETH lúc này không?” trở nên nóng hơn bao giờ hết. Hãy cùng Tiền ảo 24h tìm hiểu chi tiết về Ethereum, cách hoạt động, và tiềm năng tăng trưởng của ETH trong năm 2026 qua bài viết dưới đây.
Ethereum (ETH) là gì?
Ethereum (ETH) là một nền tảng blockchain mã nguồn mở được ra mắt vào năm 2015 bởi Vitalik Buterin – một lập trình viên thiên tài người Canada gốc Nga. Không chỉ đơn thuần là một đồng tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum được thiết kế để trở thành một hệ sinh thái phi tập trung nơi các lập trình viên có thể tạo và triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApps), hợp đồng thông minh (smart contracts) và nhiều giao thức tài chính tự động khác.
Ethereum (ETH) được sinh ra với tầm nhìn vượt xa việc chỉ tạo ra một loại tiền kỹ thuật số. Mục tiêu của dự án là xây dựng một nền tảng phi tập trung, nơi mọi người có thể tự do sáng tạo, chia sẻ và trao đổi giá trị mà không cần phụ thuộc vào ngân hàng, chính phủ hay các tập đoàn công nghệ lớn.
Vitalik Buterin từng nói:
“Nếu Bitcoin là vàng kỹ thuật số, thì Ethereum chính là Internet của tiền tệ và ứng dụng.”

Công nghệ nền tảng của Ethereum là gì?
Ethereum không chỉ đơn thuần là một blockchain lưu trữ và chuyển tiền điện tử như Bitcoin. Sức mạnh của Ethereum đến từ kiến trúc công nghệ tiên tiến, cho phép nó hoạt động như một máy tính phi tập trung toàn cầu. Từ đây, hàng nghìn ứng dụng phi tập trung (dApps), dự án DeFi, NFT và DAO được xây dựng, tạo nên một hệ sinh thái khổng lồ và năng động nhất thị trường crypto hiện nay.
Hệ thống của Ethereum được cấu thành từ ba trụ cột công nghệ chính: Smart Contracts, Cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), và Hệ sinh thái mở rộng Layer 2. Cùng nhau, chúng tạo thành “xương sống” vận hành cho toàn bộ mạng lưới Ethereum.
Smart Contracts
Smart Contracts (hợp đồng thông minh) là trái tim của Ethereum, nơi mọi ứng dụng phi tập trung đều được xây dựng dựa trên đó.
Hiểu đơn giản, smart contract là một đoạn mã tự động thực thi khi các điều kiện được định sẵn được đáp ứng – không cần trung gian hay bên thứ ba nào can thiệp.
Cách hoạt động của Smart Contract:
- Nhà phát triển viết mã lệnh bằng ngôn ngữ Solidity.
- Mã lệnh được triển khai lên blockchain Ethereum.
- Khi người dùng kích hoạt hợp đồng (ví dụ gửi ETH, hoặc mua NFT), EVM (Ethereum Virtual Machine) sẽ thực thi mã đó một cách tự động và không thể thay đổi.
- Kết quả của giao dịch được ghi lại vĩnh viễn trên blockchain.
Ví dụ thực tế:
- Một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) như Uniswap hoạt động hoàn toàn nhờ smart contract, cho phép người dùng hoán đổi token mà không cần sàn trung gian.
- Một trò chơi blockchain có thể dùng smart contract để tự động phân phối phần thưởng cho người thắng.
- Trong DeFi, smart contract được dùng để tạo pool thanh khoản, cho vay, thế chấp tài sản số, v.v.
Cơ chế đồng thuận Proof of Stake
Sau nhiều năm hoạt động dựa trên cơ chế Proof of Work (PoW) giống như Bitcoin, Ethereum đã có bước ngoặt lịch sử khi chuyển đổi sang Proof of Stake (PoS) thông qua bản nâng cấp mang tên The Merge vào tháng 9 năm 2022. Đây được xem là một trong những cải tiến quan trọng nhất trong lịch sử phát triển của blockchain, đánh dấu bước chuyển mình của Ethereum từ mô hình khai thác tiêu tốn năng lượng sang hệ thống xác thực thân thiện với môi trường và bền vững hơn.
Trong cơ chế Proof of Stake, thay vì sử dụng sức mạnh tính toán để “đào” khối mới như PoW, mạng lưới Ethereum hoạt động dựa trên các người xác thực (validators). Để trở thành validator, người dùng cần đặt cọc (stake) ít nhất 32 ETH làm tài sản bảo chứng. Các validator này sẽ được chọn ngẫu nhiên để xác minh giao dịch và tạo khối mới. Khi hoàn thành công việc, họ nhận được phần thưởng bằng ETH; ngược lại, nếu gian lận hoặc cố tình xác thực sai, họ sẽ bị phạt mất một phần ETH đã stake (slashing).

Việc áp dụng PoS mang lại hàng loạt lợi ích nổi bật. Trước hết, hiệu suất năng lượng được cải thiện đáng kể, giúp Ethereum giảm tới 99,95% lượng điện tiêu thụ so với trước đây. Bên cạnh đó, tốc độ giao dịch nhanh hơn, khả năng mở rộng cao hơn và mức độ bảo mật cũng được tăng cường, bởi để tấn công mạng PoS, kẻ xấu cần nắm giữ một lượng ETH cực lớn – điều gần như bất khả thi về mặt tài chính.
Mạng lưới Layer 2
Một trong những thách thức lớn nhất của Ethereum là tốc độ xử lý chậm và phí giao dịch cao khi mạng lưới quá tải. Để khắc phục, các nhà phát triển đã tạo ra Layer 2 (L2) – lớp công nghệ mở rộng giúp giảm tải cho chuỗi chính (Layer 1), tăng tốc giao dịch và giảm phí gas mà vẫn giữ được bảo mật gốc của Ethereum.
Layer 2 hoạt động bằng cách xử lý giao dịch ngoài chuỗi chính, sau đó tổng hợp kết quả (roll up) và ghi lại dữ liệu lên Ethereum. Nhờ vậy, tốc độ được cải thiện gấp hàng chục lần và chi phí giảm hơn 90%.
Hiện nay, các giải pháp Layer 2 phổ biến gồm:
- Optimistic Rollups (Optimism, Arbitrum) – nhanh, rẻ, tương thích EVM.
- ZK-Rollups (zkSync, StarkNet) – dùng công nghệ mật mã để xác minh an toàn hơn.
- Polygon – mạng đa chuỗi giúp mở rộng ứng dụng Web3, DeFi và NFT.
Nhờ Layer 2, Ethereum có thể xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây, phí thấp hơn nhiều, và dễ dàng phục vụ hàng triệu người dùng trên toàn cầu. Đây được xem là bước tiến chiến lược giúp Ethereum trở thành nền tảng blockchain mở rộng, nhanh và thân thiện hơn trong tương lai Web3.
Xem thêm: Tether là gì? Đánh giá token USDT mới nhất năm 2025
Hệ sinh thái của Ethereum
DeFi
DeFi (Tài chính phi tập trung) là mảng lớn nhất trong hệ sinh thái Ethereum. Đây là nơi người dùng có thể gửi tiết kiệm, cho vay, giao dịch, farm lợi nhuận mà không cần thông qua ngân hàng hay trung gian.
ETH đóng vai trò nền tảng và tài sản thế chấp trong hầu hết các ứng dụng DeFi.
Một số dự án nổi bật gồm:
- Uniswap (UNI): Sàn giao dịch phi tập trung hoạt động hoàn toàn bằng smart contract trên Ethereum.
- Aave (AAVE): Nền tảng cho vay và vay tài sản kỹ thuật số sử dụng ETH hoặc token ERC-20.
- MakerDAO (DAI): Hệ thống stablecoin phi tập trung, nơi ETH được dùng làm tài sản thế chấp để phát hành DAI.
DeFi giúp mở ra một hệ thống tài chính toàn cầu minh bạch, không cần tin tưởng bên thứ ba — điều mà Ethereum hướng tới ngay từ đầu.

NFT và Metaverse
Ethereum là cái nôi của NFT, nơi các tài sản kỹ thuật số độc nhất (như hình ảnh, âm nhạc, vật phẩm ảo) được mã hóa và giao dịch bằng ETH.
Các nền tảng nổi bật:
- OpenSea: Chợ NFT lớn nhất thế giới, đa phần các bộ sưu tập đều chạy trên mạng Ethereum.
- Bored Ape Yacht Club (BAYC): Một trong những dự án NFT biểu tượng, sử dụng ETH trong giao dịch.
- Decentraland, The Sandbox: Hai dự án metaverse nổi tiếng cho phép người dùng mua đất ảo, xây dựng và giao dịch bằng ETH.
Sự phát triển của NFT và Metaverse đã giúp ETH trở thành phương tiện thanh toán phổ biến trong thế giới kỹ thuật số, khẳng định vị thế của Ethereum như nền tảng sáng tạo Web3 hàng đầu.
Layer 2
Do nhu cầu sử dụng tăng cao, Ethereum từng đối mặt với phí gas cao và tốc độ chậm. Để giải quyết, hệ sinh thái đã phát triển Layer 2 (L2) – các giải pháp mở rộng giúp giảm chi phí và tăng tốc độ xử lý giao dịch mà vẫn tận dụng bảo mật của Layer 1 (Ethereum gốc).
Các dự án tiêu biểu:
- Arbitrum, Optimism (Optimistic Rollup)
- zkSync, StarkNet (ZK-Rollup)
- Polygon – mạng mở rộng tương thích EVM mạnh mẽ nhất hiện nay
Nhờ Layer 2, ETH được sử dụng linh hoạt hơn trong các giao dịch nhanh, phí thấp — giúp Ethereum trở nên thân thiện và phổ cập hơn với người dùng toàn cầu.
DAO và Stablecoin
DAO (Decentralized Autonomous Organization) là hình thức tổ chức được điều hành hoàn toàn bằng hợp đồng thông minh trên Ethereum, nơi mọi quyết định được biểu quyết bằng token.
Ethereum là nền tảng lưu trữ và vận hành các stablecoin lớn nhất thế giới, như USDT (Tether), USDC (Circle) và DAI (MakerDAO). Các stablecoin này được phát hành dưới dạng token ERC-20 và được giao dịch, vay, mượn, stake bằng ETH.
Một số đặc điểm nổi bật của Ethereum
Ethereum (ETH) là nền tảng blockchain tiên phong trong việc ứng dụng hợp đồng thông minh (smart contract) và xây dựng hệ sinh thái phi tập trung lớn nhất hiện nay. Dưới đây là những điểm nổi bật giúp Ethereum giữ vững vị thế hàng đầu:
- Hợp đồng thông minh tiên tiến: Ethereum cho phép triển khai smart contract, giúp các ứng dụng phi tập trung (dApp) tự vận hành mà không cần trung gian. Đây là nền tảng cốt lõi cho sự phát triển của DeFi, NFT và DAO.
- Hệ sinh thái lớn và đa dạng: Ethereum sở hữu hệ sinh thái dApp mạnh nhất, bao gồm Uniswap, Aave, MakerDAO, OpenSea… ETH được dùng làm phí giao dịch (gas) và tài sản thế chấp trong hầu hết các dự án.
- Cơ chế Proof of Stake (PoS): Sau bản nâng cấp The Merge, Ethereum chuyển sang PoS, giúp giảm 99% năng lượng tiêu thụ, tăng tính bền vững và bảo mật cho mạng lưới.
- Khả năng mở rộng với Layer 2: Các giải pháp Layer 2 như Arbitrum, Optimism, Polygon giúp giảm phí gas và tăng tốc độ xử lý, mở đường cho hàng triệu người dùng mới.
Đội ngũ phát triển và các nhà đầu tư lớn của Ethereum
Đội ngũ phát triển
Ethereum được ra mắt vào năm 2015 bởi Vitalik Buterin, một lập trình viên thiên tài người Canada gốc Nga. Ông chính là người đầu tiên đề xuất ý tưởng xây dựng một blockchain có thể lập trình được, khác với Bitcoin chỉ phục vụ chuyển tiền.
Bên cạnh Vitalik, nhóm sáng lập ban đầu của Ethereum còn có nhiều gương mặt nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ blockchain, gồm:
- Gavin Wood: Nhà sáng lập Polkadot, người viết ngôn ngữ lập trình Solidity và định nghĩa Ethereum Virtual Machine (EVM).
- Joseph Lubin: Đồng sáng lập ConsenSys, công ty phát triển hạ tầng và dApp cho Ethereum.
- Charles Hoskinson: Đồng sáng lập Cardano (ADA), từng tham gia giai đoạn đầu của Ethereum.
- Anthony Di Iorio và Mihai Alisie: Hỗ trợ tài chính và phát triển cộng đồng thời kỳ đầu.
Hiện nay, Ethereum được điều hành và phát triển bởi Ethereum Foundation – một tổ chức phi lợi nhuận có trụ sở tại Thụy Sĩ, chịu trách nhiệm nghiên cứu, nâng cấp mạng lưới và hỗ trợ cộng đồng nhà phát triển toàn cầu.

Các nhà đầu tư và tổ chức lớn nắm giữ ETH
Ethereum thu hút được nhiều quỹ đầu tư hàng đầu thế giới, nhờ tiềm năng công nghệ và vai trò cốt lõi trong hệ sinh thái Web3. Một số nhà đầu tư và tổ chức lớn liên quan đến Ethereum gồm:
- Andreessen Horowitz (a16z): Quỹ đầu tư mạo hiểm nổi tiếng của Mỹ, ủng hộ mạnh mẽ các dự án trên Ethereum.
- Pantera Capital, Paradigm, Polychain Capital: Các quỹ đầu tư tiền điện tử lớn, nắm giữ lượng ETH đáng kể.
- ConsenSys: Do Joseph Lubin sáng lập, là một trong những tổ chức phát triển và đầu tư lớn nhất trong hệ sinh thái Ethereum (ví dụ: ví MetaMask, Infura).
- Grayscale Ethereum Trust (ETHE): Quỹ đầu tư giúp nhà đầu tư tổ chức nắm giữ ETH gián tiếp thông qua sản phẩm tài chính.
Các tổ chức công nghệ lớn: Google Cloud, Microsoft Azure và Amazon Web Services đều tích hợp dịch vụ hỗ trợ Ethereum trong nền tảng điện toán đám mây của họ.
ETH Token là gì?
Thông tin cơ bản về ETH Token
- Tên token: Ethereum (ETH).
- Mã: ETH
- Phát triển trên blockchain: Ethereum (mạng chính/mainnet)
- Contract: Không áp dụng như token ERC-20 thông thường vì ETH là native coin của blockchain Ethereum
- Tổng cung hiện tại: Khoảng 120,698,000 ETH

ETH (Ether) là đồng tiền điện tử gốc (native token) của mạng Ethereum, được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, triển khai hợp đồng thông minh và duy trì hoạt động của toàn bộ hệ sinh thái. Nói cách khác, ETH chính là “nhiên liệu” (gas) giúp mạng Ethereum vận hành trơn tru.
Mỗi khi người dùng gửi giao dịch, tạo dApp hay chạy hợp đồng thông minh, họ phải trả một khoản phí gas bằng ETH cho các người xác thực (validators) trên mạng. Nhờ đó, Ethereum có thể ngăn chặn spam, đảm bảo các giao dịch đều có giá trị thật.
Ngoài chức năng làm “nhiên liệu”, ETH còn là tài sản tài chính trong hệ sinh thái blockchain:
- Có thể được stake (đặt cọc 32 ETH để trở thành validator và nhận thưởng).
- Dùng làm tài sản thế chấp trong các ứng dụng DeFi như Aave, MakerDAO.
- Là phương tiện thanh toán phổ biến khi giao dịch NFT hoặc sử dụng dApp.
Không giống các token ERC-20 khác (được phát hành bởi dự án xây dựng trên Ethereum), ETH là token gốc của blockchain, có vai trò duy trì an ninh mạng lưới và bảo đảm tính phi tập trung.
Phân bổ ETH Token
Theo dữ liệu thống kê mới nhất từ Etherscan.io, tổng cung Ethereum (ETH) hiện đạt khoảng 120,698,134 ETH, với vốn hóa thị trường xấp xỉ 500 tỷ USD. Nguồn cung ETH được hình thành từ nhiều giai đoạn và cơ chế khác nhau, phản ánh lịch sử phát triển lâu dài của mạng lưới.

Cụ thể, cơ cấu phân bổ ETH được chia thành các nhóm chính sau:
- Genesis: Crowd Sale – 60,000,000 ETH (~49.7%)
- Genesis: Other – 12,009,990 ETH (~9.9%)
- Block Rewards – Burnt Fees: 42,607,831 ETH (~35.3%)
- Uncle Rewards – 3,139,986 ETH (~2.6%)
- Eth2 Staking Rewards – 2,940,327 ETH (~2.4%)
Lịch phát hành ETH Token
Hiện tại, Ethereum (ETH) không có lịch phát hành cố định như Bitcoin vì tổng cung của ETH phụ thuộc vào hai yếu tố chính: phần thưởng staking (phát hành mới) và cơ chế đốt phí giao dịch (EIP-1559). Sau khi chuyển sang Proof of Stake (PoS), lượng ETH phát hành hàng năm đã giảm mạnh — chỉ còn khoảng 0,5% tổng cung mỗi năm, tương đương mức giảm phát tự nhiên.
Trong giai đoạn tới (2025–2026), bản nâng cấp “Pectra” dự kiến sẽ triển khai, tập trung tối ưu staking và nâng cao hiệu suất mạng lưới. Tuy chưa có thay đổi cụ thể về lịch phát hành, nhưng dự kiến ETH sẽ tiếp tục duy trì tốc độ phát hành thấp, thậm chí có thể trở thành tài sản giảm phát nếu lượng ETH bị đốt tiếp tục vượt phát hành mới.
Mua bán ETH Token ở đâu?
Đây là cách phổ biến nhất để mua ETH bằng VNĐ hoặc USD. Một số sàn lớn, uy tín và có thanh khoản cao gồm:
- Binance
- OKX
- Bybit
- Coinbase
- Gate.io, KuCoin, HTX (Huobi)
Nếu bạn muốn tự quản lý ví cá nhân, có thể dùng các sàn DEX trên Ethereum như:
- Uniswap
- SushiSwap
- Balancer, 1inch, Curve
Roadmap
- 07/2021: Ethereum hoàn tất London Hard Fork, giới thiệu cơ chế đốt phí giao dịch (EIP-1559) – bước đầu đưa ETH trở thành tài sản giảm phát.
- 09/2022: Ra mắt bản nâng cấp lịch sử The Merge, chuyển đổi cơ chế đồng thuận từ Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS), giúp giảm 99% năng lượng tiêu thụ và giảm phát hành ETH mới.
- 04/2023: Triển khai Shanghai (Shapella) Upgrade, cho phép người dùng rút ETH đã stake từ Beacon Chain – đánh dấu sự hoàn thiện của quá trình PoS.
- 03/2024: Nâng cấp Dencun (EIP-4844) – giới thiệu Proto-Danksharding, giảm đáng kể phí giao dịch Layer 2, tăng tốc độ và khả năng mở rộng của mạng lưới.
- Dự kiến 2025: Ra mắt Pectra Upgrade – kết hợp Prague (Layer 1) và Electra (Layer 2), tối ưu hiệu suất staking, xác thực và giao tiếp giữa các layer, mở đường cho cơ chế Verkle Tree.
- 2025 – 2026: Giai đoạn The Verge, triển khai Verkle Trees giúp node xác minh nhanh hơn, tiết kiệm dữ liệu, hướng tới tăng cường phi tập trung hóa mạng Ethereum.
- 2026 – 2027: Bước sang The Purge, tập trung loại bỏ dữ liệu cũ và giảm yêu cầu lưu trữ, giúp mạng nhẹ hơn, dễ vận hành hơn.
- Sau 2027: Giai đoạn The Splurge & The Scourge, tập trung hoàn thiện toàn hệ sinh thái Ethereum, nâng cao bảo mật, tối ưu trải nghiệm người dùng, đồng thời đảm bảo công bằng trong sản xuất khối (giảm MEV).
- Tương lai: Ethereum tiếp tục phát triển hướng tới nền tảng blockchain siêu mở rộng, phục vụ hàng tỷ người dùng trong kỷ nguyên Web3 – DeFi – AI.
Cập nhật giá ETH mới nhất hôm nay
Giá Ethereum (ETH) mới nhất hôm nay theo Coinmarketscap.
Kết luận
Tóm lại, Ethereum (ETH) không chỉ là nền tảng tiên phong trong lĩnh vực hợp đồng thông minh và DeFi, mà còn là trụ cột của hệ sinh thái Web3 toàn cầu. Với lộ trình nâng cấp rõ ràng, từ The Merge đến Pectra và The Verge, Ethereum đang từng bước hoàn thiện để trở thành mạng blockchain nhanh hơn, rẻ hơn và bền vững hơn.
Link đăng ký tài khoản các sàn giao dịch hàng đầu hiện nay: Binance/OKX/BingX/MEXC/Bybit/Bitget

