Marlin là một giao thức đột phá, được thiết kế để giải quyết vấn đề tắc nghẽn thông tin và độ trễ trong truyền tải dữ liệu của các mạng lưới blockchain hiện có. Thay vì tập trung vào việc xử lý giao dịch, Marlin tạo ra một hạ tầng truyền tải thông tin ngang hàng (P2P) nhanh chóng, đáng tin cậy và phi tập trung. Bài viết này Tiền ảo 24h sẽ phân tích chi tiết về Marlin Protocol và native token POND và MPOND, mang lại góc nhìn sâu sắc về một trong những dự án cơ sở hạ tầng thiết yếu nhất cho tương lai của blockchain.
Marlin là gì?
Marlin là một giao thức Layer 0, cung cấp cơ sở hạ tầng mạng cho Web3. Nó hoạt động như một lớp mạng có thể plug-and-play (cắm và chạy), tương thích với hầu hết các Layer 1 và Layer 2 hiện tại (như Ethereum, Polkadot, Cosmos, v.v.).
Cốt lõi của Marlin là Marlin Relay Network, một mạng lưới phi tập trung các node được tối ưu hóa để truyền tải các khối (blocks), giao dịch và dữ liệu dApps nhanh hơn đáng kể so với các kênh truyền tải mặc định của blockchain. Điều này giúp giảm độ trễ xác nhận, giảm tỷ lệ khối bị bỏ lỡ (missed block) cho các trình xác thực (validators), và tăng tốc độ đồng bộ hóa cho người dùng.
POND là native token tiện ích và quản trị của Marlin. Nó được sử dụng để: staking bảo mật mạng lưới; thanh toán phí cho các dịch vụ được cung cấp bởi các node; và tham gia vào cơ chế quản trị (governance) của Marlin DAO. MPOND là token quản trị cấp cao hơn, có thể chuyển đổi thành POND, được sử dụng chủ yếu cho việc staking và vận hành node.
Xem thêm: Canton là gì? Hé lộ công nghệ đột phá đằng sau Canton Network

Mục tiêu phát triển của Marlin
Marlin được định hướng trở thành lớp mạng tiêu chuẩn cho toàn bộ Web3, giải quyết những thách thức cố hữu về hiệu suất mạng trong các giao thức blockchain:
- Tối ưu hóa Lớp Truyền tải: Cung cấp một lớp mạng (network layer) phi tập trung với độ trễ thấp và băng thông cao, giúp các blockchain Layer 1 có thể xử lý được nhiều giao dịch hơn (tăng thông lượng thực tế).
- Hỗ trợ Nhà phát triển DApp: Cung cấp các SDK và công cụ đơn giản để nhà phát triển có thể dễ dàng tận dụng mạng lưới Marlin, cải thiện tốc độ truyền tải dữ liệu giữa người dùng và dApps (như oracle feeds, gaming state, v.v.).
- Bảo mật và Phi tập trung: Duy trì tính phi tập trung cao thông qua mạng lưới các node vận hành bởi cộng đồng (Marlin Gateways) được khuyến khích bởi token POND, đồng thời đảm bảo an ninh mạng lưới thông qua cơ chế mật mã học tiên tiến.
- Tương thích Đa Chuỗi (Cross-Chain Compatibility): Thiết kế giao thức để có thể tích hợp và phục vụ mọi giao thức Layer 1 và Layer 2, hướng tới mục tiêu trở thành hạ tầng mạng lưới toàn cầu.
Cách thức hoạt động của Marlin
Cơ chế hoạt động của Marlin được thiết kế xoay quanh việc tối ưu hóa lớp truyền tải dữ liệu (network layer) cho các blockchain, sử dụng một kiến trúc phi tập trung và một mô hình kinh tế token kép độc đáo.

Lớp Mạng Phi Tập Trung
Cơ chế Marlin Relay Network là điểm cốt lõi và độc đáo nhất của Marlin, còn được xem là giải pháp “Layer 0” cho vấn đề mở rộng quy mô. Cơ chế này được thiết kế để truyền tải các khối (blocks) và giao dịch giữa các node của blockchain nhanh hơn đáng kể so với các kênh truyền tải mặc định.
Thay vì dựa vào mạng P2P chậm chạp thông thường, Marlin sử dụng một mạng lưới các node chuyên dụng gọi là Gateways. Các Gateways này sử dụng các kỹ thuật tiên tiến như Mã hóa Xóa (Erasure Coding) và định tuyến tối ưu để nén và lan truyền dữ liệu với độ trễ cực thấp. Điều này giúp các trình xác thực (validators) nhận được thông tin khối sớm hơn, giảm tỷ lệ khối bị bỏ lỡ (missed block) và từ đó tăng thông lượng thực tế (throughput) của các Layer 1 tích hợp.
Cơ chế Token Kép
Marlin vận hành một mô hình kinh tế token kép để phân tách rõ ràng giữa tiện ích và bảo mật, đảm bảo sự ổn định của mạng lưới.
- Token POND (Tiện ích và Thanh toán): Được sử dụng làm phần thưởng cho các node Gateways vì đã cung cấp dịch vụ truyền tải dữ liệu hiệu suất cao. Nó cũng là phương tiện thanh toán phí dịch vụ trên mạng lưới.
- Token MPOND (Staking và Quản trị): Các Node Gateways bắt buộc phải Staking MPOND như một tài sản thế chấp để được cấp phép tham gia mạng lưới và đảm bảo hành vi trung thực. Nếu một node có hành vi độc hại hoặc không hiệu quả, một phần MPOND đã stake sẽ bị cắt giảm (slashed). Cơ chế này tạo ra một lớp bảo mật tài chính mạnh mẽ.
Hỗ trợ Đa Giao thức
Để trở thành một nền tảng cơ sở hạ tầng mạng đa năng, Marlin cho phép các giao thức Layer 1 và Layer 2 khác nhau tận dụng mạng lưới của mình. Một là, tương thích đa chuỗi: Marlin được thiết kế để tương thích với hầu hết các blockchain hiện có như Ethereum, Polkadot, Cosmos, v.v. thông qua việc cung cấp các API và SDK.
Thứ hai là, Marlin cung cấp công cụ cho phép các giao thức tạo ra mạng con (sub-network) riêng trên hạ tầng Marlin. Điều này cho phép các giao thức tự định nghĩa các luật lệ khuyến khích (incentives) và tham số truyền tải dữ liệu của riêng họ, đảm bảo họ vẫn giữ được chủ quyền (sovereignty) về logic và cơ chế đồng thuận của mình trong khi vẫn được hưởng lợi từ tốc độ của Marlin.
Hệ sinh thái Marlin
Hệ sinh thái Marlin được xây dựng để cung cấp các giải pháp hạ tầng mạng cho nhiều trường hợp sử dụng khác nhau trong Web3:
Marlin Relay Network
Marlin Relay Network là mạng lưới các node được tối ưu hóa băng thông và độ trễ, đóng vai trò là xương sống truyền tải dữ liệu nhanh chóng. Mạng lưới này cung cấp dịch vụ quan trọng cho các validator (người xác thực) của các Layer 1 bằng cách đảm bảo họ nhận được các khối (blocks) mới nhất gần như ngay lập tức, từ đó giảm tỷ lệ bỏ lỡ khối và tăng hiệu quả của cơ chế đồng thuận. Điều này trực tiếp làm tăng thông lượng và khả năng mở rộng thực tế của các Layer 1 tích hợp.
Marlin Gateways
Các Gateways là các node chuyên dụng thực hiện việc nén, định tuyến và truyền tải dữ liệu tốc độ cao. Các node này được khuyến khích bằng token POND và được bảo mật bằng việc stake token MPOND. Sự phân cấp của hàng trăm Gateways trên toàn cầu đảm bảo tính bền vững, chống kiểm duyệt và hiệu suất mạng lưới được duy trì ngay cả khi một số node gặp sự cố.
Marlin SDK
Marlin cung cấp các Bộ công cụ phát triển phần mềm (SDK) cho phép các ứng dụng phi tập trung (dApps) tận dụng tốc độ của mạng lưới Marlin. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các dApps yêu cầu độ trễ cực thấp như GameFi, Sàn giao dịch phi tập trung (DEX) với order book, và các giải pháp Oracle, giúp dữ liệu giá và trạng thái trò chơi được cập nhật gần như tức thời.
Marlin Protocol Factory
Marlin được thiết kế để trở thành lớp mạng có thể cắm và chạy cho bất kỳ blockchain nào. Protocol Factory cho phép các Layer 1/Layer 2 như Ethereum, Polkadot, Near, Solana, v.v., dễ dàng tạo ra một mạng con (sub-network) riêng trên Marlin, tùy chỉnh các tham số truyền tải dữ liệu phù hợp với nhu cầu cụ thể của giao thức đó mà không cần phải thay đổi mã nguồn cốt lõi của blockchain.
Xem thêm: Sky là gì? Đánh giá chi tiết dự án kế thừa MakerDAO
Đội ngũ Phát triển và Các Nhà đầu tư Lớn

Đội ngũ Phát triển
Đội ngũ cốt lõi của Marlin bao gồm các nhà khoa học máy tính và kỹ sư phần mềm có kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực mạng lưới, phân tán hệ thống và blockchain. Đội ngũ được dẫn dắt bởi Syamand Moassibi, Sidharth Tiwari, và Prateesh Goyal, đều là những cựu sinh viên và nhà nghiên cứu từ các tổ chức học thuật hàng đầu như MIT và IIT.
Sự chuyên môn cao này đảm bảo Marlin tập trung vào các giải pháp kỹ thuật phức tạp nhưng cần thiết cho sự mở rộng của Web3, khác biệt với các dự án chỉ tập trung vào ứng dụng. Marlin hoạt động với một mô hình quản trị cộng đồng thông qua DAO, nhưng các quyết định kỹ thuật cốt lõi vẫn được dẫn dắt bởi nhóm phát triển có trình độ cao.
Các Nhà đầu tư Lớn
Marlin được hậu thuẫn bởi một số quỹ đầu tư mạo hiểm hàng đầu trong lĩnh vực blockchain, nhấn mạnh tầm quan trọng của Marlin trong cơ sở hạ tầng Web3:
- Binance Labs: Cánh tay đầu tư của sàn giao dịch Binance, hỗ trợ Marlin mở rộng thị trường và tích hợp.
- Arrington Capital: Quỹ đầu tư mạo hiểm tập trung vào các công ty và giao thức Web3 giai đoạn đầu.
- Electric Capital: Quỹ đầu tư nổi tiếng chuyên hỗ trợ các dự án cơ sở hạ tầng và phát triển cộng đồng.
- NGC Ventures: Quỹ đầu tư toàn cầu chuyên về các dự án blockchain và tài sản kỹ thuật số.
- Fenishi Capital: Một trong những quỹ đầu tư blockchain tiên phong có nguồn gốc từ châu Á.
- Fundamental Labs: Quỹ đầu tư tập trung vào việc tài trợ các dự án cơ sở hạ tầng cho blockchain.
Một số đặc điểm nổi bật của POND
- Định vị Layer 0 chiến lược: Marlin không cạnh tranh với Layer 1 hoặc Layer 2 mà bổ sung trực tiếp cho chúng bằng cách tối ưu hóa lớp mạng (Layer 0). Vị trí này đảm bảo Marlin là hạ tầng thiết yếu cho mọi blockchain muốn cải thiện hiệu suất.
- Token Lưỡng dụng (Dual Token Model): Marlin sử dụng mô hình hai token độc đáo gồm POND (Utility & Governance) và MPOND (Staking & Governance). Cơ chế chuyển đổi giữa POND và MPOND giúp phân tách rõ ràng giữa chức năng thanh toán/tiện ích và chức năng bảo mật/quản trị, tăng tính ổn định của cơ chế kinh tế.
- Hiệu suất truyền tải vượt trội: Sử dụng các công nghệ tiên tiến như mã hóa xóa (Erasure Coding) và Multicast, Marlin có thể truyền tải các khối dữ liệu với tốc độ cao hơn đáng kể so với mạng lưới P2P mặc định, trực tiếp giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao dịch.
Token của Marlin là gì?
Thông tin cơ bản POND
- Tên Token: Marlin
- Ký hiệu: POND (Token tiện ích) / MPOND (Token Staking/Quản trị)
- Blockchain: Ethereum (Mainnet)
- Tiêu chuẩn Token: ERC-20
- Tổng cung tối đa (Max Supply): 10.000.000.000 POND (10 Tỷ POND)
- Cung lưu hành (Circulating Supply): 8,202,394,162
- Loại Token: Utility & Governance (Tiện ích & Quản trị)
- Cơ chế sử dụng: POND dùng để thanh toán phí, khuyến khích node và quản trị. MPOND dùng để staking bảo mật mạng lưới.

Mô hình token POND ban đầu được triển khai thông qua một sự kiện bán token riêng tư (Private Sale) và đặc biệt là cơ chế phân phối độc đáo mang tên FlowMint. FlowMint cho phép người nắm giữ các token từ các mạng lưới blockchain khác (như Cosmos, Polkadot, v.v.) được khuyến khích tham gia vào sự kiện phân phối, giúp Marlin xây dựng một cộng đồng đa chuỗi ngay từ đầu. Quan trọng hơn, POND được thiết kế trong một mô hình lưỡng dụng (Dual Token Model) cùng với MPOND.
Trong khi POND chủ yếu dùng cho tiện ích và thanh toán, MPOND là token staking có vai trò quản trị cấp cao và là tài sản thế chấp để bảo mật các Node Gateways. Sự ra đời của POND đánh dấu nỗ lực đầu tiên nhằm tách biệt và tối ưu hóa lớp mạng như một cơ sở hạ tầng chuyên biệt, được bảo mật và khuyến khích bằng token riêng.
Phân bổ POND

Tổng cung ban đầu của Marlin Token ($POND$) được phân bổ với mục đích chính là xây dựng hệ sinh thái và khuyến khích mạng lưới phi tập trung:
- Ecosystem (Hệ sinh thái): 32.00% – Phần lớn nhất, dành cho việc phát triển tổng thể hệ sinh thái, tài trợ dự án, và các hoạt động marketing.
- Staking Rewards (Phần thưởng Staking): 21.80% – Dành để thưởng cho những người vận hành node (Gateways) và người dùng tham gia Staking MPOND/POND, nhằm bảo mật mạng lưới.
- Private Sale (Bán Riêng tư): 17.20% – Phân bổ cho các nhà đầu tư chiến lược, cung cấp nguồn vốn ban đầu cho dự án.
- FlowMint (TBD): 16.00% – Dành cho cơ chế phân phối token độc đáo, nhằm mở rộng phạm vi cộng đồng.
- Team (Đội ngũ): 10.00% – Phân bổ cho đội ngũ phát triển cốt lõi, thường đi kèm với lịch khóa dài hạn.
- Advisors (Cố vấn): 3.00% – Dành cho các cố vấn kỹ thuật và chiến lược hỗ trợ dự án.
Lịch phát hành POND

Nguồn cung lưu hành tăng trưởng mạnh mẽ trong hai năm đầu, đặc biệt là thông qua phần Ecosystem (32%) và Staking Rewards (21.8%), đảm bảo rằng token được đưa vào tay cộng đồng và người vận hành node một cách nhanh chóng để bảo mật giao thức. Việc phát hành tập trung vào Staking Rewards trong giai đoạn này là chiến lược nhằm khuyến khích sự phi tập trung hóa Gateways ngay từ đầu.
Từ năm 2023 trở đi, tốc độ mở khóa chậm lại rõ rệt, cho thấy mạng lưới đang chuyển từ giai đoạn tăng trưởng nhanh sang giai đoạn ổn định và bền vững. Đến khoảng đầu năm 2023, phần lớn token dành cho Private Sale (17.2%) và Team (10%) đã hoàn tất việc mở khóa (vesting). Sự chậm lại trong tốc độ mở khóa này giúp giảm áp lực lạm phát, cho phép giá trị của token $POND$ được hỗ trợ chủ yếu bởi tiện ích thực tế, tức là việc sử dụng Marlin như lớp mạng cho các Layer 1/Layer 2 khác, thay vì dựa vào dòng token mới từ việc phát hành.
Chiến lược phát hành của Marlin thể hiện sự cân bằng giữa việc tài trợ cho dự án và phân phối cho cộng đồng. Mặc dù tổng cung tối đa là 10 tỷ $POND$, nhưng lịch mở khóa được thiết kế để phần lớn token không được phát hành ngay lập tức. Tính đến cuối năm 2025, theo biểu đồ, tổng cung lưu hành gần đạt đến mức tối đa, với các phần phân bổ cho Ecosystem và Staking Rewards chiếm tỷ trọng lớn nhất tập trung vào tính bền vững của mạng lưới và tính phi tập trung của cộng đồng
Roadmap POND
- 2020 – 2021: Giai đoạn Khởi động & Mở rộng Lớp Mạng: Ra mắt Mainnet và token $POND$. Trọng tâm là xây dựng và tối ưu hóa Marlin Relay Network, thử nghiệm tích hợp với các Layer 1 lớn (như Ethereum, Polkadot) và thiết lập cơ chế staking MPOND để bảo mật mạng lưới.
- 2022: Giai đoạn Ứng dụng & Cải tiến Hiệu suất: Tập trung vào việc cải thiện hiệu suất truyền tải, đặc biệt là giảm độ trễ cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao (như DEX Order Book và Oracle). Ra mắt các công cụ dành cho nhà phát triển (SDK) để dễ dàng tích hợp dịch vụ mạng của Marlin.
- 2023 – Hiện tại: Giai đoạn Tương thích Đa Chuỗi và Mở rộng Dịch vụ: Tập trung mở rộng tích hợp sang các Layer 2 (L2) và các blockchain mới nổi (Layer 1s). Phát triển Marlin Protocol Factory để cho phép các dApp tạo ra các mạng con (sub-network) tùy chỉnh. Tăng cường tính năng quản trị của DAO.
- Tương lai: Trở thành Lớp Truyền tải Dữ liệu Web3 Tiêu chuẩn: Mục tiêu dài hạn là trở thành lớp mạng phi tập trung mặc định cho mọi giao thức blockchain, cung cấp giải pháp không chỉ cho khối mà còn cho truyền tải dữ liệu ngoài chuỗi (off-chain data) như feed của Oracle, trạng thái trò chơi (game state) và các thông báo dApp.
Cập nhật giá POND mới nhất hôm nay
Giá Marlin Coin (POND) mới nhất hôm nay theo Coinmarketcap.
Có nên đầu tư vào POND không?
Việc đầu tư vào POND Coin cần được đánh giá dựa trên vai trò quan trọng của Marlin trong cơ sở hạ tầng Web3. Là một giao thức Layer 0 tập trung vào lớp mạng, giá trị của POND gắn liền với sự chấp nhận của các blockchain Layer 1 và Layer 2.
Về mặt cơ bản, nhà đầu tư nên phân tích tốc độ tích hợp của Marlin với các giao thức lớn, khối lượng giao dịch và số lượng node Gateways đang hoạt động. Sự cần thiết của tốc độ mạng lưới trong một hệ sinh thái ngày càng có nhiều ứng dụng phức tạp (như GameFi, DePIN) làm tăng nhu cầu sử dụng dịch vụ của Marlin.
Nếu lựa chọn đầu tư ngắn hạn, việc theo dõi các thông báo về các đối tác Layer 1 mới hoặc các nâng cấp lớn về hiệu suất mạng lưới có thể là yếu tố thúc đẩy giá. Mô hình kinh tế Dual Token (POND và MPOND) và cơ chế staking phức tạp cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để hiểu rõ động lực cung và cầu của token.
Kết luận
Marlin (POND) không phải là một dự án ứng dụng mà là một giải pháp cơ sở hạ tầng chuyên biệt, giải quyết một trong những nút thắt cổ chai lớn nhất của blockchain hiện tại: hiệu suất mạng lưới. Với đội ngũ kỹ thuật mạnh mẽ, sự hỗ trợ từ các nhà đầu tư lớn, và một chiến lược tập trung vào Layer 0, Marlin có vị thế chiến lược để trở thành một phần không thể thiếu của hệ sinh thái Web3. Nếu xu hướng phát triển đa chuỗi và nhu cầu về tốc độ tiếp tục tăng, POND hoàn toàn có thể trở thành một trong những token cơ sở hạ tầng chủ chốt trong tương lai.
Link đăng ký tài khoản các sàn giao dịch hàng đầu hiện nay: Binance/OKX/BingX/MEXC/Bybit/Bitget

